Trích yếu |
Danh mục tài sản cố định đặc thù; Danh mục, thời gian tính hao mòn và tỷ lệ hao mòn tài sản cố định vô hình thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Lắk
|
Số trang | 6 |
Lĩnh vực: | Kinh tế | CQBH: | Ủy ban nhân dân tỉnh |
Ngày ban hành: | 16/12/2024 | Ngày hiệu lực | 26/12/2024 |
Hiệu lực: | Còn hiệu lực | Lý do thay đổi: |
|
Đăng công báo: |
Số 82+83 ngày 27/12/2024
(Từ trang 18 đến trang 23 ) |
Ngày đăng công báo: |
27/12/2024 |
File văn bản: |